貸借対照表(B/S)勘定科目のベトナム語訳一覧
ベトナム財務省による通達第200/2014/TT-BTC号に基づく貸借対照表のベトナム誤訳を記載しております。
貸借対照表:Bảng cân đối kế toán
A – 流動資産:Tài sản ngắn hạn
B – 固定資産:Tài sản dài hạn
C – 負債:Nợ phải trả
D – 所有者持分:Vốn chủ sở hữu
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
A – 流動資産 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
I.現金及び現金同等物 |
1. Tiền |
111 |
1.現金 |
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
2.現金同等物 |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
II.短期金融投資 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
1.売買目的有価証券 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) |
122 |
2.有価証券評価引当⾦(*) |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123
|
3.満期保有目的の短期投資 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
III.短期未収入金 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
1.短期売掛金 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
2.短期前払金 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
3.短期関係会社債権 |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
4.工事契約に基づく工事未収入金 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135 |
5.短期貸付金 |
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136 |
6.その他の未収入金 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
137 |
7.貸倒引当金(*) |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
8.棚卸後資産不足勘定 |
IV. Hàng tồn kho |
140 |
IV.棚卸資産 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
1.棚卸資産 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149 |
2.棚卸損失保証引当金(*) |
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
V.その他の流動資産 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
1.短期前払い費用 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
2.付加価値税控除 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
3.未払税金等 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
154 |
4.再販売用国債 |
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155 |
5.その他の流動資産 |
B – TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
B – 固定資産 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
I.長期未収入金 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
1.長期売掛金 |
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
2.長期前払金 |
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
213 |
3.サブユニットに対する事業資本 |
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
214 |
4.長期関係会社債権 |
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
215 |
5.長期貸付金 |
6. Phải thu dài hạn khác |
216 |
6.その他貸付金 |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
219 |
7.貸倒引当⾦(*) |
II. Tài sản cố định |
220 |
II.固定資産 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
1.有形固定資産 |
– Nguyên giá |
222 |
– 原価 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223 |
– 減価償却累計額(*) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
2.ファイナンスリース固定資産 |
– Nguyên giá |
225 |
– 原価 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226 |
– 減価償却累計額(*) |
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
3.無形固定資産 |
– Nguyên giá |
228 |
– 原価 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229 |
– 減価償却累計額(*) |
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
III.不動産投資 |
– Nguyên giá |
231 |
– 原価 |
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
232 |
– 減価償却累計額(*) |
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
240 241 242 |
IV.建設仮勘定 1.仕掛品勘定 2.建設仮勘定 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
V.長期金融投資 |
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
1.子会社投資 |
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
252 |
2.関連会社投資 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) |
253 254 |
3.その他の持分投資 4.長期金融投資損失引当金(*) |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255 |
5.満期保有目的の短期投資 |
VI. Tài sản dài hạn khác |
260 |
VI.その他の固定資産 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
1.長期前払費用 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
2.繰延税金資産 |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
3.設備・予備部品 |
4. Tài sản dài hạn khác |
268 |
4.その他の固定資産 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
総資産(270 = 100 + 200) |
C – NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
C – 負債 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
I.流動負債 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
1.短期買掛金 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
2.短期前受金 |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
3.未払税金等 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
4.従業員未払金 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
5.短期未払費用 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
316 |
6.関係会社への短期負債 |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 |
7.工事契約に基づく工事未払⾦ |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
8.短期前受収益 |
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
9.その他の流動負債 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
10.短期借入金及びリース債務 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
11.短期債務保証損失引当金 |
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322 |
12.賞与・福祉積立金 |
13. Quỹ bình ổn giá |
323 |
13.物価安定化引当⾦ |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
324 |
14.再販売用国債 |
II. Nợ dài hạn |
330 |
II.固定負債 |
1. Phải trả người bán dài hạn |
331 |
1.長期買掛金 |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
2.長期前受金 |
3. Chi phí phải trả dài hạn |
333 |
3.長期未払費用 |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
334 |
4.関係会社に対する未払⾦ |
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
335 |
5.関係会社への長期負債 |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
6.長期前受収益 |
7. Phải trả dài hạn khác |
337 |
7.その他の固定負債 |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
8.長期借入金及びリース債務 |
9. Trái phiếu chuyển đổi |
339 |
9.転換社債型新株予約権付社債 |
10. Cổ phiếu ưu đãi |
340 |
10.優先株式 |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
11.繰延税金負債 |
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
342 |
12.長期債務保証損失引当金 |
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
343 |
13.科学技術開発引当⾦ |
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
D – 所有者持分 |
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
I.所有者持分 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết – Cổ phiếu ưu đãi |
411 411a 411b |
1.所有者持分 – 議決権付き普通株式 – 優先株式 |
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
2.資本剰余⾦ |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
413 |
3.転換社債型新株予約権付社債の転換権利 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
4.その他の所有者持分 |
5. Cổ phiếu quỹ (*) |
415 |
5.自己株式(*) |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
416 |
6.資産評価差額⾦ |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
417 |
7.為替換算調整差額 |
8. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
8.投資開発積⽴⾦ |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
9.⺠営化積⽴⾦ |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
10.その他積⽴⾦ |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối – LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước – LNST chưa phân phối kỳ này |
421 421a 421b |
11.利益剰余金 前期繰越利益剰余金 当期利益剰余金 |
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
422 |
12.建設投資積⽴⾦ |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
II.その他の資金源と積⽴⾦ |
1. Nguồn kinh phí |
431 |
1.資金源 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
432 |
2.固定資産の取得に使用された資金源 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) |
440 |
負債及び所有者持分合計(440 = 300 + 400) |