ベトナム省庁の役職名の日本語対訳

ベトナム語日本語
Thứ Trưởng Bộ Y tế保健省副大臣
Bộ Trưởng Bộ Y tế保健省大臣
Phó trưởng Ban Bảo vệ và chăm sóc sức khỏe Trung ương中央健康保護・管理委員会副会長
Bí thư Trung ương Đảng党中央委員会書記局員
Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Namベトナム祖国戦線中央委員会議長
Phó Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Namベトナム祖国戦線中央委員会副議長