裁判・訴訟に関するベトナム語用語
裁判、裁判所、訴訟、民事、刑事などの裁判・訴訟に関係するベトナム語用語の一部です。翻訳、通訳の際に参考ください。
下記は裁判・訴訟に関係するベトナム語用語です。
裁判 | Xét xử |
裁判所 | Toà án |
最高人民裁判所(最高裁判所) | Tòa án nhân dân tối cao |
訴訟 | Tố tụng |
民事訴訟 | Tố tụng dân sự |
民事裁判 | xét xử vụ án dân sự |
第一審裁判 | xét xử sơ thẩm |
刑事裁判 | xét xử vụ án hình sự |
刑事訴訟 | tố tụng hình sự |
民事 | Dân sự |
刑事 | Hình sự |
汚職 | sự tham nhũng |
裁判官/判事 | Thẩm phán |
弁護士 | Luật sư |
陪審員 | Ban hội thẩm |
原告 | Bên nguyên/nguyên cáo |
被告 | bị cáo |
証人 | Nhân chứng |
有罪判決 | kết tội |
執行猶予 | Án treo |
起訴 | cáo trạng |
逮捕 | bắt giữ |
司法取引 | Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
召喚 | triệu tập |